Xem 27,324
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Lai Suat Huy Dong Vpbank mới nhất ngày 27/05/2022 trên website Globalink.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Lai Suat Huy Dong Vpbank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 27,324 lượt xem.
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm của 44 ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 21:39 ngày 27/05, lãi suất tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm lãi suất hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-cho-vay-ngan-hang.html
- https://vietnambiz.vn/so-sanh-lai-suat-ngan-hang.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-agribank.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-bidv.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-vietinbank.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-acb.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-scb.html
- https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang-mb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-agribank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-bidv.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-vietcombank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-sacombank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-scb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-vietinbank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-acb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-mb.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-techcombank.html
- https://vietnammoi.vn/lai-suat-ngan-hang-nao-cao-nhat.html
- https://vietnammoi.vn/so-sanh-lai-suat-ngan-hang.html
Lãi suất HSBC - Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
<500 triệu | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
> 500 triệu | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
>1 tỷ | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
>2 tỷ | - | 1,25% | 1,75% | 1,75% | 2,75% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 1,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,75% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 2,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VIB - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,30% | 3,50% | 5,00% | 6,19% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,30% | 3,50% | 5,00% | 6,19% | 5,80% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,60% | 5,10% | 6,19% | 5,90% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,60% | 5,10% | 6,19% | 5,90% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,60% | 5,10% | 6,19% | 5,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,19% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất BIDV - Ngân hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Techcombank - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|
Lãi suất DongA Bank - Ngân hàng TMCP Đông Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,40% | 3,50% | 5,30% | 6,00% | 6,10% | - |
<500 triệu | 3,40% | 3,50% | 5,30% | 6,00% | 6,10% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,50% | 5,30% | 6,00% | 6,10% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,50% | 5,30% | 6,00% | 6,10% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,50% | 5,30% | 6,00% | 6,10% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Sacombank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,30% | 5,50% | 6,00% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,30% | 5,50% | 6,00% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,30% | 5,50% | 6,00% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,30% | 5,50% | 6,00% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,30% | 5,50% | 6,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất ACB - Ngân hàng TMCP Á Châu
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,45% | 3,65% | 5,05% | 5,85% | - | - |
<500 triệu | 3,45% | 3,65% | 5,05% | 5,85% | - | - |
> 500 triệu | 3,50% | 3,70% | 5,10% | 5,90% | - | - |
>1 tỷ | 3,55% | 3,75% | 5,15% | 5,95% | - | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,80% | 5,20% | 6,00% | - | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,05% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,05% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,10% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,15% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,95% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VCB - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
<500 triệu | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
> 500 triệu | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
>1 tỷ | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
>2 tỷ | 3,00% | 3,30% | 4,00% | 5,50% | 5,30% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VietinBank - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,60% | 5,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,60% | 4,50% | 4,80% | 4,90% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,70% | 4,70% | 5,00% | 5,10% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,70% | 4,70% | 5,00% | 5,10% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,70% | 4,70% | 5,00% | 5,10% | - |
>2 tỷ | 3,20% | 3,75% | 4,70% | 5,00% | 5,10% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất LienVietPostBank - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MSB - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,50% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
<500 triệu | 3,00% | 3,50% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
> 500 triệu | 3,00% | 3,50% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>1 tỷ | 3,00% | 3,50% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
>2 tỷ | 3,00% | 3,50% | 5,00% | 5,60% | 5,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SHB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,50% | 3,65% | 5,20% | 5,70% | 6,10% | - |
<500 triệu | 3,50% | 3,65% | 5,20% | 5,70% | 6,10% | - |
> 500 triệu | 3,50% | 3,65% | 5,20% | 5,70% | 6,10% | - |
>1 tỷ | 3,50% | 3,65% | 5,20% | 5,70% | 6,10% | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,75% | 5,30% | 5,80% | 6,20% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,65% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SCB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,85% | 3,85% | 5,70% | 6,80% | 6,80% | - |
<500 triệu | 3,85% | 3,85% | 5,70% | 6,80% | 6,80% | - |
> 500 triệu | 3,85% | 3,85% | 5,70% | 6,80% | 6,80% | - |
>1 tỷ | 3,85% | 3,85% | 5,70% | 6,80% | 6,80% | - |
>2 tỷ | 3,85% | 3,85% | 5,70% | 6,80% | 6,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,85% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,80% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MBBank - Ngân hàng TMCP Quân đội
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 2,70% | 3,40% | 3,92% | 4,85% | 5,03% | - |
<500 triệu | 2,70% | 3,40% | 3,92% | 4,85% | 5,03% | - |
> 500 triệu | 2,70% | 3,40% | 3,92% | 4,85% | 5,03% | - |
>1 tỷ | 2,70% | 3,40% | 3,92% | 4,85% | 5,03% | - |
>2 tỷ | 2,70% | 3,40 % | 3,92% | 4,85% | 5,03% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40 % /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,92% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,85% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,03% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Agribank - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,00% | 5,50% | 5,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất TPBank - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,20% | 3,45% | 5,30% | - | - | - |
<500 triệu | 3,20% | 3,45% | 5,30% | - | - | - |
> 500 triệu | 3,20% | 3,45% | 5,30% | - | - | - |
>1 tỷ | 3,20% | 3,45% | 5,30% | - | - | - |
>2 tỷ | 3,20% | 3,45% | 5,30% | - | - | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,20% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,30% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Eximbank - Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 5,70% | 6,00% | - |
<500 triệu | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 5,70% | 6,00% | - |
> 500 triệu | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 5,70% | 6,00% | - |
>1 tỷ | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 5,70% | 6,00% | - |
>2 tỷ | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 5,70% | 6,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất SeABank - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,50% | 3,60% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
<500 triệu | 3,50% | 3,60% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
> 500 triệu | 3,50% | 3,60% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
>1 tỷ | 3,50% | 3,60% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
>2 tỷ | 3,50% | 3,60% | 5,40% | 6,10% | 6,20% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,10% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,20% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Vietbank - Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,60% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,60% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,60% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,60% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,70% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất HDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,00% | 3,10% | 4,80% | 5,65% | 5,45% | - |
<500 triệu | 3,00% | 3,10% | 4,80% | 5,65% | 5,45% | - |
> 500 triệu | 3,00% | 3,10% | 4,80% | 5,65% | 5,45% | - |
>1 tỷ | 3,00% | 3,10% | 4,80% | 5,65% | 5,45% | - |
>2 tỷ | 3,00% | 3,10% | 4,80% | 5,65% | 5,45% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,65% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,45% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Bac A Bank - Ngân Hàng TMCP Bắc Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,90% | 6,30% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,90% | 6,30% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,70% | 3,70% | 5,90% | 6,30% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,70% | 3,70% | 5,90% | 6,30% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,70% | 3,70% | 5,90% | 6,30% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất NamABank - Ngân hàng TMCP Nam Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,20% | - | - |
<500 triệu | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,20% | - | - |
> 500 triệu | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,20% | - | - |
>1 tỷ | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,20% | - | - |
>2 tỷ | 3,95% | 3,95% | 5,60% | 6,20% | - | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,95% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Saigonbank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,70% | 5,60% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,70% | 5,60% | 5,80% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,70% | 5,60% | 5,80% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,70% | 5,60% | 5,80% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,70% | 5,60% | 5,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Southern Bank - Ngân hàng TMCP Phương Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
<500 triệu | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
> 500 triệu | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
>1 tỷ | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
>2 tỷ | 5,0% | 5,1% | 6,5% | 7,0% | 7,1% | 1% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 5,1% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 7,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,1% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,80% | 3,80% | 5,90% | 6,20% | 6,30% | - |
<500 triệu | 3,80% | 3,80% | 5,90% | 6,20% | 6,30% | - |
> 500 triệu | 3,80% | 3,80% | 5,90% | 6,20% | 6,30% | - |
>1 tỷ | 3,80% | 3,80% | 5,90% | 6,20% | 6,30% | - |
>2 tỷ | 3,80% | 3,80% | 5,90% | 6,20% | 6,30% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,30% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất OCB - Ngân hàng TMCP Phương Đông
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,55% | 3,70% | 5,20% | 5,90% | 6,10% | - |
<500 triệu | 3,55% | 3,70% | 5,20% | 5,90% | 6,10% | - |
> 500 triệu | 3,55% | 3,70% | 5,20% | 5,90% | 6,10% | - |
>1 tỷ | 3,55% | 3,70% | 5,20% | 5,90% | 6,10% | - |
>2 tỷ | 3,55% | 3,70% | 5,20% | 5,90% | 6,10% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,10% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất GPBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
<500 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
> 500 triệu | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
>1 tỷ | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
>2 tỷ | 4,00% | 4,00% | 5,50% | 5,70% | 5,70% | 0.20% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,70% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 0.20% /năm
Lãi suất NCB - Ngân hàng TMCP Quốc Dân
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,50% | 3,50% | 5,80% | - | 6,40% | - |
<500 triệu | 3,50% | 3,50% | 5,80% | - | 6,40% | - |
> 500 triệu | 3,50% | 3,50% | 5,80% | - | 6,40% | - |
>1 tỷ | 3,50% | 3,50% | 5,80% | - | 6,40% | - |
>2 tỷ | 3,50% | 3,50% | 5,80% | - | 6,40% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,50% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,80% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,40% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Kienlongbank - Ngân hàng TMCP Kiên Long
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 5,60% | 6,50% | 6,75% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 5,60% | 6,50% | 6,75% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 5,60% | 6,50% | 6,75% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 5,60% | 6,50% | 6,75% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 5,60% | 6,50% | 6,75% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,75% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất OceanBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,60% | 3,70% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,60% | 3,70% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,60% | 3,70% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,60% | 3,70% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,60% | 3,70% | 6,00% | 6,55% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,70% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,55% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất PG Bank - Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,40% | 5,90% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,40% | 5,90% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,40% | 5,90% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,40% | 5,90% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,40% | 5,90% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,40% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất CBBank - Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,500% | 3,500% | 6,250% | 6,550% | 6,700% | - |
<500 triệu | 3,500% | 3,500% | 6,250% | 6,550% | 6,700% | - |
> 500 triệu | 3,500% | 3,500% | 6,250% | 6,550% | 6,700% | - |
>1 tỷ | 3,500% | 3,500% | 6,250% | 6,550% | 6,700% | - |
>2 tỷ | 3,500% | 3,500% | 6,250% | 6,550% | 6,700% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,500% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,250% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,550% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,700% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất MDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 4,0% | 4,0% | 5,0% | 6,0% | 6,4% | 1% |
<500 triệu | 4,0% | 4,0% | 5,0% | 6,0% | 6,4% | 1% |
> 500 triệu | 4,0% | 4,0% | 5,0% | 6,0% | 6,4% | 1% |
>1 tỷ | 4,0% | 4,0% | 5,0% | 6,0% | 6,4% | 1% |
>2 tỷ | 4,0% | 4,0% | 5,0% | 6,0% | 6,4% | 1% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 4,0% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,0% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,4% /năm, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất BAOVIET Bank - Ngân hàng TMCP Bảo Việt
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,35% | 3,45% | 5,90% | 6,35% | 6,50% | - |
<500 triệu | 3,35% | 3,45% | 5,90% | 6,35% | 6,50% | - |
> 500 triệu | 3,35% | 3,45% | 5,90% | 6,35% | 6,50% | - |
>1 tỷ | 3,35% | 3,45% | 5,90% | 6,35% | 6,50% | - |
>2 tỷ | 3,35% | 3,45% | 5,90% | 6,35% | 6,50% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,45% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,90% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,35% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,50% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Public Bank Việt Nam - Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 6,20% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 6,20% | 5,80% | - |
> 500 triệu | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 6,20% | 5,80% | - |
>1 tỷ | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 6,20% | 5,80% | - |
>2 tỷ | 3,30% | 3,60% | 5,00% | 6,20% | 5,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,30% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Indovina Bank - Ngân hàng TNHH Indovina
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,50% | 5,80% | - |
<500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,50% | 5,80% | - |
> 500 triệu | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,50% | 5,80% | - |
>1 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,50% | 5,80% | - |
>2 tỷ | 3,10% | 3,40% | 4,50% | 5,50% | 5,80% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,10% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,50% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 5,80% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Vinasiam Bank - Ngân hàng Liên doanh Việt Thái
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
<500 triệu | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
> 500 triệu | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
>1 tỷ | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
>2 tỷ | 3,0% | 3,25% | 3,5% | 6,0% | - | 1% |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,0% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,25% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 3,5% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,0% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng không áp dụng, gửi không kỳ hạn lãi suất 1% /năm
Lãi suất VRB - Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,40% | 3,60% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
<500 triệu | 3,40% | 3,60% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
> 500 triệu | 3,40% | 3,60% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
>1 tỷ | 3,40% | 3,60% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
>2 tỷ | 3,40% | 3,60% | 5,70% | 6,30% | 7,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,40% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,60% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,30% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 7,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Standard Chartered - Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | - | - | - | 1,05% | 1,15% | - |
<500 triệu | - | - | - | 1,05% | 1,15% | - |
> 500 triệu | - | - | - | 1,05% | 1,15% | - |
>1 tỷ | - | - | - | 1,05% | 1,15% | - |
>2 tỷ | - | - | - | 1,05% | 1,15% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 3 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 6 tháng không áp dụng, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 1,05% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 1,15% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất Hong Leong Bank - Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
<500 triệu | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
> 500 triệu | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
>1 tỷ | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
>2 tỷ | 2,50% | 2,80% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 2,50% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 2,80% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 4,00% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 4,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất PVcomBank - Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
<500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
> 500 triệu | 3,90% | 3,90% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
>1 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
>2 tỷ | 3,90% | 3,90% | 5,60% | 6,20% | 6,60% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,90% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,60% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,20% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,60% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất VietAbank - Ngân hàng TMCP Việt Á
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,75% | 3,75% | 6,00% | 6,50% | 6,90% | - |
<500 triệu | 3,75% | 3,75% | 6,00% | 6,50% | 6,90% | - |
> 500 triệu | 3,75% | 3,75% | 6,00% | 6,50% | 6,90% | - |
>1 tỷ | 3,75% | 3,75% | 6,00% | 6,50% | 6,90% | - |
>2 tỷ | 3,75% | 3,75% | 6,00% | 6,50% | 6,90% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,75% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 6,00% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 6,50% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,90% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Lãi suất ABBank - Ngân hàng TMCP An Bình
Hạn Mức | 1 Tháng | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 24 Tháng | Không Kỳ Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|
< 300 triệu | 3,35% | 3,55% | 5,20% | 5,70% | 6,00% | - |
<500 triệu | 3,35% | 3,55% | 5,20% | 5,70% | 6,00% | - |
> 500 triệu | 3,35% | 3,55% | 5,20% | 5,70% | 6,00% | - |
>1 tỷ | 3,35% | 3,55% | 5,20% | 5,70% | 6,00% | - |
>2 tỷ | 3,35% | 3,55% | 5,20% | 5,70% | 6,00% | - |
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn gửi 1 tháng lãi suất 3,35% /năm, kỳ hạn gửi 3 tháng lãi suất 3,55% /năm, kỳ hạn gửi 6 tháng lãi suất 5,20% /năm, kỳ hạn gửi 12 tháng lãi suất 5,70% /năm, kỳ hạn gửi 24 tháng lãi suất 6,00% /năm, gửi không kỳ hạn không áp dụng
Video clip

Phá đường dây cho vay qua app lãi suất trên 2.000%/năm, liên quan gần 300 người

Triệt phá đường dây 'tín dụng đen' lãi suất lên tới hơn 2000%/năm | vtc now

Ngân hàng nhà nước hạ 1 loạt lãi suất điều hành | vtv24

Những điều cần biết về gói hỗ trợ 40.000 tỉ đồng, lãi suất 2%/năm

Fed tăng lãi suất và lạm phát 2022 có tiếp tục là nỗi lo cho thị trường tài chính

Sự thật về lãi suất của ngân hàng | tại sao thị trường chứng khoán lao dốc

Tin kinh tế 27/5: nga bất ngờ hạ lãi suất; kinh tế mỹ suy giảm 1,5% trong quý 1

Bài toán lãi suất (phần 1) rất hay _toán 12 (mới)_ thầy nguyễn quốc chí

Suy thoái kinh tế, fed tăng lãi suất và vấn đề của stablecoin (tuần 21/2022)

Bất thường doanh nghiệp erg huy động vốn lãi suất khủng 180%/năm | tckd

Biến động lãi suất năm 2022 | vtv24

Lãi suất kép - cách nhanh nhất để đến tự do tài chính

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tăng tháng 1/2022 | thdt

điều kiện hỗ trợ lãi suất vay với doanh nghiệp, hộ kinh doanh | thlc

Ngân hàng "rục rịch" tăng lãi suất huy động nhằm thu hút dòng vốn | vtc now

Phá đường dây 'tín dụng đen' lãi suất lên tới 2.190%/năm, liên quan gần 300 người

Tăng lãi suất ứng phó lạm phát | vtv24

Sửng sốt với chiêu đòi nợ của đường dây cho vay qua app lãi 2.100%/năm

Gửi tiết kiệm ngân hàng nào lãi suất cao nhất, an toàn hiệu quả nhất 2021

Lãi suất tiền gửi ngân hàng kỳ vọng hấp dẫn hơn thời gian tới | vtv24

Nghịch lý: lãi suất tăng nhưng chẳng ai đi gửi tiền tiết kiệm? | vtc tin mới

Lãi suất huy động đồng loạt tăng tại các ngân hàng| vtc14

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tăng tháng 1/2022 | thdt

Nhiều ngân hàng nhỏ đang đẩy lãi suất tiền gửi lên cao | fbnc

Fed buộc phải tăng lãi suất vì lạm phát cao | vtv24

Những yếu tố tăng lãi suất năm 2022

Chuyên gia kinh tế cấn văn lực - lãi suất fed là gì, có ảnh hưởng đến túi tiền của bạn?

Thành phố hôm nay ngày 27/5: đình chỉ đơn vị kiểm toán công ty thành viên tân hoàng minh | antv

Lãi suất tiền gửi tăng có gây áp lực lên lãi suất cho vay?

Sốc với đường dây cho vay lãi suất 2.190%/năm | tin nóng mekong

Thêm nhiều ngân hàng đồng loạt tăng lãi suất | fbnc

Lãi suất ngân hàng nào cao nhất tháng 4/2022? | invest tv

Lãi suất ồ ạt tăng nóng tại nhiều ngân hàng| vtc14

Bảng lãi suất ngân hàng tháng 5/2022 | ez tech class

Lãi suất ngân hàng tăng ảnh hưởng bất động sản? | vtv24

Gửi 200 triệu ngân hàng agribank 1 năm lãi bao nhiêu? | lãi suất tiết kiệm | ez tech class

Lãi suất điều hành có thể sẽ tiếp tục được điều chỉnh giảm

Lãi suất tăng, người dân mỹ phải mất nhiều tiền hơn để mua nhà | fbnc

Dũng audi báo giá và cập nhật trực tiếp 100 mẫu xe ô tô chất lượng cao giá rẻ lh 📲 0855 966 966

Giá nhà tại mỹ tăng cao đã kết thúc|tháng năm người châu á thái bình dương|thêm 3 đợt lãi suất lớn

Fed nhiều khả năng tăng nửa điểm phần trăm lãi suất | vtv24

Bài toán lãi suất - luyện thi thpt qg môn toán - thầy nguyễn quốc chí

Play together | gửi tiết kiệm bằng tiền sao nhận lãi suất bằng đá quý sẽ được cập nhật

Lãi suất ngân hàng sacombank mới nhất tháng 5/2021

Lãi suất gửi tiết kiệm vào ngân hàng agribank là bao nhiêu

Fed tăng lãi suất cao nhất trong 20 năm qua

Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng rất đơn giản

Fed thông báo tăng lãi suất để chống lạm phát kỷ lục tại mỹ

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tăng trong tháng 4| vtc14

Lãi suất tiết kiệm tăng| vtc14
Bạn đang xem bài viết Lai Suat Huy Dong Vpbank trên website Globalink.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!